Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024
Về việc thu tiền
tìm kiếm sách
sách
Tăng quỹ:
65.0% đạt
Đang nhập
Đang nhập
Người dùng đã xác minh danh tính được phép:`
nhận xét cá nhân
Telegram bot
Lịch sử download
gửi tới email hoắc Kindle
xóa mục
lưu vào mục được chọn
Cá nhân
Yêu cầu sách
Khám phá
Z-Recommend
Danh sách sách
Phổ biến
Thể loại
Đóng góp
Quyên góp
Lượt uload
Litera Library
Tặng sách giấy
Thêm sách giấy
Search paper books
LITERA Point của tôi
Tìm từ khóa
Main
Tìm từ khóa
search
1
Çağatay (Cəğatay) dənizindən damlalar (Cəğatay sözlüyündən seçilmiş terminlər lüğəti)
Umudoğlu X.
ﮐﻪ
اﺳﺖ
ﺷﮑﻞ
زﺑﺎن
ﻧﻮﻋﯽ
ﻧﯿﺰ
ﻓﺎرﺳﯽ
اﺳﺐ
ﮔﻮﯾﻨﺪ
ﻧﮓ
اﯾﻦ
اﺳﺐ
داﺧﻞ
ﺗﺮﮐﯽ
اﺳﺖ
ﮔﺮدﯾﺪه
ﺑﮑﺎر
ﻣﻌﻨﯽ
اﺳ
ﯽ
ﺎ
ﯾﺎ
ﮐﺮدن
ﺗﺒﺮﯾﺰ
ﺑﺎﺷﺪ
ﺎ
ﺑﺮاي
ﻣﯽرود
ه
ﺷﺘﺮ
ﻧﺎم
ﯿ
ﻧﻮ
ﮐﺮده
ﯽ
ﺷﺪه
ﮐﻮﭼﮏ
ﻋﺮﺑﯽ
ﺑﺰرگ
ه
ﻮ
ﯽ
ﻣﯽﺑﺎﺷﺪ
ﺟﻐﺘﺎﯾﯽ
درﺧﺖ
ي
ﻣﺤﻞّ
درﯾﺎ
ﺷﺘﺮ
ﻓﺮﻫﻨﮓ
Ngôn ngữ:
chamorro
File:
PDF, 3.15 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chamorro
2
جزوه زمین شناسی ساختمانی گروه زمین آزمون - دکتر رامین صمدی
گروه آموزشی و پژوهشی زمین آزمون
دکتر رامین صمدی
اﺳﺖ
ﯾﺎ
ﮔﺴﻞ
ﮐﻪ
ﭼﯿﻦ
ﺳﻄﺢ
ﺷﯿﺐ
اﮔﺮ
ﺟﻬﺖ
زﻣﯿﻦ
دﮐﺘﺮ
ﺗﻨﺶ
ﺟﺰوات
ﺳﺎﺧﺘﻤﺎﻧﯽ
ﺳﺮي
اﺳﺖ
زاوﯾﻪ
ﯾﮏ
راﻣﯿﻦ
ﺻﻤﺪي
www.zaminazmoon.com
ارﺷﺪ
دﮐﺘﺮي
وﯾﮋه
ﮐﺎرﺷﻨﺎﺳﯽ
ﮐﻨﮑﻮر
ﺗﺎﻟﯿﻒ
ﺷﻨﺎﺳﯽ
اﯾﻦ
ﻻﯾﻪ
ﺣﺎﻟﺖ
ﻣﯽﺷﻮد
ﻫﻢ
ﺻﻔﺤﻪ
ﺑﺮش
ﻧﮑﺘﻪ
ﺑﺎﺷﺪ
ﺧﻂ
ﺗﻮﺟﻪ
روي
ﻣﺤﻮر
اﻣﺘﺪاد
وﺟﻮد
ﻧﺮﻣﺎل
اﺳﺘﺮﯾﻦ
اﯾﺠﺎد
ﺑﯿﻦ
ﻣﺤﻮري
ﻣﻮازي
ﺣﺮﮐﺖ
Ngôn ngữ:
persian
File:
PDF, 1.41 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
persian
3
جزوه سنگ شناسی آذرین گروه زمین آزمون - دکتر رامین صمدی
گروه آموزشی و پژوهشی زمین آزمون
دکتر رامین صمدی
ﮐﻪ
ﯾﺎ
ﺳﻨﮓﻫﺎي
اﺳﺖ
ﺳﺮي
آﻟﮑﺎﻟﻦ
ﺳﻨﮓﺷﻨﺎﺳﯽ
داراي
دﮐﺘﺮ
ﺟﺰوات
آذرﯾﻦ
راﻣﯿﻦ
وﯾﮋه
ﺻﻤﺪي
www.zaminazmoon.com
ارﺷﺪ
دﮐﺘﺮي
ﮐﺎرﺷﻨﺎﺳﯽ
ﮐﻨﮑﻮر
ﺗﺎﻟﯿﻒ
اﺳﺖ
plg
ﮐﻮارﺗﺰ
ﻣﯽﺷﻮد
ﺑﻪﺻﻮرت
ﯽ
ﻣﻮاد
ﮐﺎﻧﯽﻫﺎي
ﮔﺪازه
ﺑﺎزاﻟﺖ
ﻓﺸﺎر
ﻣﺎﻧﻨﺪ
آذرﯾﻦ
اﯾﻦ
ﺷﮑﻞ
ﻓﻠﺪﺳﭙﺎت
ﮔﺮاﻧﯿﺖ
ﺑﺎﻓﺖ
ﻓﺎﻗﺪ
وﺟﻮد
ﮐﺎﻟﮏ
ﮐﺎﻧﯽ
اﺛﺮ
ذوب
ﺑﯿﻦ
ﺳﻨﮓ
ﺷﺪه
ﻓﻠﺪﺳﭙﺎﺗﻮﺋﯿﺪ
ﻫﺎي
cpx
Ngôn ngữ:
persian
File:
PDF, 1.91 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
persian
4
نام های کهن گیلکی
علی رضاپور
ﭘﺴـ
ﻧﺎم
دﺧﺘـ
ﺗﺎرﯾﺨﯽ
اﺳﺖ
ﻧﺎم
ﮐﻪ
ﻣﯽ
ﺳﺮدار
اﺳﺖ
ﺗﺎرﯾﺨﯽ
ﮔﯿﻠﮑﯽ
ﮔﯿﻞ
ﯾﮏ
ﺳﺮداران
دﯾﻠﻤﯽ
ﮔﯿﻼن
ﺷﺎﻫﺎن
اﯾﻦ
ﭘﺴﺮ
ﻫﺎي
ﭼﻢ
ﮔﯿﻼن
ﮔﻮﯾﻨﺪ
ﯾﮑﯽ
ﺳﺮداران
ﺳﻠﺴﻠﻪ
ﻫﺎ
ﻣﻌﻨﯽ
روﺳﺘﺎﯾﯽ
ﺑﺎﺳﺘﺎﻧﯽ
ﻣﮑﺎﻧﯽ
اﺳﭙﻬﺒﺪان
ي
ﺑﻮد
ﻧﯿﺰ
دﯾﻠﻤﯽ
زﺑﺎن
ﯾﺎ
ﺳﺮدار
ﺷﺪه
اي
ﮔﯿﻞ
ﺳﺮداري
ﻣﺎزﯾﺎر
ﻫﻤﯿﻦ
ﺑﺰرگ
ﺑﻮد
ﺗﺎزﯾﺎن
ﺗﺮﺟﻤﻪ
Ngôn ngữ:
persian
File:
PDF, 620 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
persian
5
واژه نامه گیلکی حیوانات (فارسی — گیلکی)
فرهنگستان گیلکی
علی رضاپور
ﮐﻪ
ﯾﺎ
ﻣﺮغ
ﮔﯿﻠﮑﯽ
ﻧﯿﺰ
ﺑﺮاي
اﯾﻦ
ﮔﺎو
اﺳﺖ
ﻣﺎﻫﯽ
ﻧﻮﻋﯽ
اﺳﺖ
ﺷﺪه
ﻣﻌﻨﯽ
رﻧﮓ
ﮐﺮم
ﺑﺎﺷﺪ
ﺑﺮﺧﯽ
زﻧﺒﻮر
ﭘﺮﻧﺪهاي
ﮐﻼغ
ﯾﮏ
ﮐﺎر
ﺷﺒﯿﻪ
زﺑﺎن
ﮐﻮﭼﮏ
ﻣﻮش
ﻧﺎم
اي
ﮐﻪ
ﺳﯿﺎه
ﻓﺎرﺳﯽ
ﻣﯽﮔﻮﯾﻨﺪ
ﻣﺎﻫﯽ
اﻟﺒﺘﻪ
واژﮔﺎن
ﭘﺮﻧﺪه
ﮔﯿﻼن
ﮔﻨﺠﺸﮏ
ﮔﻮﺳﻔﻨﺪ
ﺣﯿﻮاﻧﺎت
ﺳﮓ
ﻣﯽ
ﻣﻌﻨﺎي
ﻧﺮ
اﯾﺴﺖ
اﺳﺐ
ﭼﻨﮕﺮ
ﮐﻮﭼﮑﺘﺮ
ﮐﻮﻟﯽ
Ngôn ngữ:
gilaki, persian
File:
PDF, 662 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
gilaki, persian
1
Đi tới
đường link này
hoặc tìm bot "@BotFather" trên Telegram
2
Xin gửi lệnh /newbot
3
Xin nêu tên cho bot của bạn
4
Xin nêu tên người dùng cho bot
5
Xin copy tin nhắn gần đây từ BotFather và dán nó và đây
×
×